Có 2 kết quả:
高才 gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ • 高材 gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great talent
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great talent
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability
Bình luận 0