Có 2 kết quả:

高才 gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ高材 gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ

1/2

gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) great talent
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability

gāo cái ㄍㄠ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) great talent
(2) rare capability
(3) person of outstanding ability